Có 2 kết quả:
头脑清楚 tóu nǎo qīng chu ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄑㄧㄥ • 頭腦清楚 tóu nǎo qīng chu ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lucid
(2) clear-headed
(3) sensible
(2) clear-headed
(3) sensible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lucid
(2) clear-headed
(3) sensible
(2) clear-headed
(3) sensible
Bình luận 0