Có 2 kết quả:

头脑清楚 tóu nǎo qīng chu ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄑㄧㄥ 頭腦清楚 tóu nǎo qīng chu ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lucid
(2) clear-headed
(3) sensible

Từ điển Trung-Anh

(1) lucid
(2) clear-headed
(3) sensible